中文 Trung Quốc
微生物
微生物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vi sinh vật
微生物 微生物 phát âm tiếng Việt:
[wei1 sheng1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
microorganism
微生物學 微生物学
微生物學家 微生物学家
微秒 微秒
微積分基本定理 微积分基本定理
微積分學 微积分学
微笑 微笑