中文 Trung Quốc
微漠
微漠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mờ nhạt (gần như không nghe hoặc vô hình)
微漠 微漠 phát âm tiếng Việt:
[wei1 mo4]
Giải thích tiếng Anh
faint (almost inaudible or invisible)
微火 微火
微生物 微生物
微生物學 微生物学
微秒 微秒
微積分 微积分
微積分基本定理 微积分基本定理