中文 Trung Quốc
微弱
微弱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yếu
mờ nhạt
yếu ớt
微弱 微弱 phát âm tiếng Việt:
[wei1 ruo4]
Giải thích tiếng Anh
weak
faint
feeble
微徑 微径
微微 微微
微恙 微恙
微擾展開 微扰展开
微擾論 微扰论
微明 微明