中文 Trung Quốc
微徑
微径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con đường nhỏ
微徑 微径 phát âm tiếng Việt:
[wei1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
small path
微微 微微
微恙 微恙
微擾 微扰
微擾論 微扰论
微明 微明
微星 微星