中文 Trung Quốc
得了
得了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Được!
đó là đủ!
得了 得了 phát âm tiếng Việt:
[de2 le5]
Giải thích tiếng Anh
all right!
that's enough!
得了 得了
得令 得令
得以 得以
得克薩斯 得克萨斯
得克薩斯州 得克萨斯州
得出 得出