中文 Trung Quốc
得了
得了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Được!
đó là đủ!
(nhấn mạnh, trong câu hỏi rhetorical) có thể
得了 得了 phát âm tiếng Việt:
[de2 liao3]
Giải thích tiếng Anh
(emphatically, in rhetorical questions) possible
得令 得令
得以 得以
得來速 得来速
得克薩斯州 得克萨斯州
得出 得出
得分 得分