中文 Trung Quốc
  • 廣遊 繁體中文 tranditional chinese廣遊
  • 广游 简体中文 tranditional chinese广游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi du lịch rộng rãi (đặc biệt là đỗ linh mục hay tu sĩ Phật giáo)
廣遊 广游 phát âm tiếng Việt:
  • [guang3 you2]

Giải thích tiếng Anh
  • to travel widely (esp. as Daoist priest or Buddhist monk)