中文 Trung Quốc
廣陽
广阳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Guangyang huyện Langfang thành phố 廊坊市 [Lang2 fang2 shi4], Hebei
廣陽 广阳 phát âm tiếng Việt:
[Guang3 yang2]
Giải thích tiếng Anh
Guangyang district of Langfang city 廊坊市[Lang2 fang2 shi4], Hebei
廣陽區 广阳区
廣雅 广雅
廣電 广电
廣靈 广灵
廣靈縣 广灵县
廣韻 广韵