中文 Trung Quốc
徐娘半老
徐娘半老
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phụ nữ trung tuổi nhưng vẫn còn hấp dẫn
Lady của một độ tuổi nhất định
徐娘半老 徐娘半老 phát âm tiếng Việt:
[Xu2 niang2 ban4 lao3]
Giải thích tiếng Anh
middle-aged but still attractive woman
lady of a certain age
徐家匯 徐家汇
徐州 徐州
徐州地區 徐州地区
徐徐 徐徐
徐志摩 徐志摩
徐悲鴻 徐悲鸿