中文 Trung Quốc
徐徐
徐徐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ từ
nhẹ nhàng
徐徐 徐徐 phát âm tiếng Việt:
[xu2 xu2]
Giải thích tiếng Anh
slowly
gently
徐志摩 徐志摩
徐悲鴻 徐悲鸿
徐星 徐星
徐水 徐水
徐水縣 徐水县
徐渭 徐渭