中文 Trung Quốc
後附
后附
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập tin đính kèm
phụ lục
phụ lục
後附 后附 phát âm tiếng Việt:
[hou4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
attachment
appendix
addendum
後院 后院
後院起火 后院起火
後面 后面
後頸 后颈
後顧之憂 后顾之忧
後魏 后魏