中文 Trung Quốc
後面
后面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phía sau
trở lại
phía sau
sau đó
sau đó
後面 后面 phát âm tiếng Việt:
[hou4 mian5]
Giải thích tiếng Anh
rear
back
behind
later
afterwards
後頭 后头
後頸 后颈
後顧之憂 后顾之忧
後鼻音 后鼻音
後龍 后龙
後龍鎮 后龙镇