中文 Trung Quốc
後車軸
后车轴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quay lại trục (của xe hơi)
後車軸 后车轴 phát âm tiếng Việt:
[hou4 che1 zhou2]
Giải thích tiếng Anh
back axle (of car)
後輟 后辍
後輩 后辈
後輪 后轮
後送 后送
後送醫院 后送医院
後進 后进