中文 Trung Quốc
  • 後進 繁體中文 tranditional chinese後進
  • 后进 简体中文 tranditional chinese后进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ít nâng cao
  • kém phát triển
  • tụt hậu phía sau
  • thế hệ trẻ
  • những người ít kinh nghiệm
後進 后进 phát âm tiếng Việt:
  • [hou4 jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • less advanced
  • underdeveloped
  • lagging behind
  • the younger generation
  • the less experienced ones