中文 Trung Quốc- 後進
- 后进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ít nâng cao
- kém phát triển
- tụt hậu phía sau
- thế hệ trẻ
- những người ít kinh nghiệm
後進 后进 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- less advanced
- underdeveloped
- lagging behind
- the younger generation
- the less experienced ones