中文 Trung Quốc
後來
后来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau đó
sau đó
後來 后来 phát âm tiếng Việt:
[hou4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
afterwards
later
後來居上 后来居上
後信號燈 后信号灯
後備 后备
後備軍 后备军
後兒 后儿
後兩者 后两者