中文 Trung Quốc
後備軍
后备军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân
後備軍 后备军 phát âm tiếng Việt:
[hou4 bei4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
rearguard
後兒 后儿
後兩者 后两者
後加 后加
後勤學 后勤学
後半 后半
後半場 后半场