中文 Trung Quốc
待
待
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ở
待 待 phát âm tiếng Việt:
[dai1]
Giải thích tiếng Anh
to stay
待 待
待乙妥 待乙妥
待人 待人
待命 待命
待定 待定
待宵草 待宵草