中文 Trung Quốc
待命
待命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên cuộc gọi
để về chế độ chờ
待命 待命 phát âm tiếng Việt:
[dai4 ming4]
Giải thích tiếng Anh
to be on call
to be on standby
待定 待定
待宵草 待宵草
待復 待复
待會兒 待会儿
待業 待业
待機 待机