中文 Trung Quốc
往復鋸
往复锯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bàn gỗ
往復鋸 往复锯 phát âm tiếng Việt:
[wang3 fu4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
reciprocating saw
往心裡去 往心里去
往日 往日
往昔 往昔
往歲 往岁
往泥裡踩 往泥里踩
往生 往生