中文 Trung Quốc
往心裡去
往心里去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dành sth tim
để coi trọng sth
往心裡去 往心里去 phát âm tiếng Việt:
[wang3 xin1 li5 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to take sth to heart
to take sth seriously
往日 往日
往昔 往昔
往時 往时
往泥裡踩 往泥里踩
往生 往生
往程 往程