中文 Trung Quốc
往後
往后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ nay trên
trong tương lai
thời gian tới
往後 往后 phát âm tiếng Việt:
[wang3 hou4]
Giải thích tiếng Anh
from now on
in the future
time to come
往復 往复
往復運動 往复运动
往復鋸 往复锯
往日 往日
往昔 往昔
往時 往时