中文 Trung Quốc
往來帳戶
往来帐户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài khoản hiện tại (trong ngân hàng)
往來帳戶 往来帐户 phát âm tiếng Việt:
[wang3 lai2 zhang4 hu4]
Giải thích tiếng Anh
current account (in bank)
往例 往例
往初 往初
往前 往前
往外 往外
往屆 往届
往常 往常