中文 Trung Quốc
往初
往初
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lần cũ (văn học)
trong ngày olden
往初 往初 phát âm tiếng Việt:
[wang3 chu1]
Giải thích tiếng Anh
(literary) former times
in olden days
往前 往前
往古 往古
往外 往外
往常 往常
往年 往年
往往 往往