中文 Trung Quốc
彼唱此和
彼唱此和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chorus sb khác của chì (thành ngữ); để kêu vang trong thỏa thuận
彼唱此和 彼唱此和 phát âm tiếng Việt:
[bi3 chang4 ci3 he2]
Giải thích tiếng Anh
to chorus sb else's lead (idiom); to chime in in agreement
彼岸 彼岸
彼得 彼得
彼得前書 彼得前书
彼得後書 彼得后书
彼得格勒 彼得格勒
彼得潘 彼得潘