中文 Trung Quốc
彼岸
彼岸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bờ biển khác
(Phật giáo) paramita
彼岸 彼岸 phát âm tiếng Việt:
[bi3 an4]
Giải thích tiếng Anh
the other shore
(Buddhism) paramita
彼得 彼得
彼得前書 彼得前书
彼得堡 彼得堡
彼得格勒 彼得格勒
彼得潘 彼得潘
彼得羅維奇 彼得罗维奇