中文 Trung Quốc
廣播節目
广播节目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chương trình phát thanh
lịch phát sóng
廣播節目 广播节目 phát âm tiếng Việt:
[guang3 bo1 jie2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
radio program
broadcast schedule
廣播網 广播网
廣播網路 广播网路
廣播電台 广播电台
廣昌 广昌
廣昌縣 广昌县
廣東 广东