中文 Trung Quốc
廣播電台
广播电台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đài phát thanh
廣播電台 广播电台 phát âm tiếng Việt:
[guang3 bo1 dian4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
radio station
廣播電臺 广播电台
廣昌 广昌
廣昌縣 广昌县
廣東人 广东人
廣東外語外貿大學 广东外语外贸大学
廣東海洋大學 广东海洋大学