中文 Trung Quốc
彈道
弹道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quỹ đạo (của một viên đạn)
đường cong đạn đạo
彈道 弹道 phát âm tiếng Việt:
[dan4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
trajectory (of a projectile)
ballistic curve
彈道導彈 弹道导弹
彈雨 弹雨
彈頭 弹头
彊 强
彊 强
彌 弥