中文 Trung Quốc
強生
强生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Johnson (họ người)
Johnson & Johnson (công ty)
強生 强生 phát âm tiếng Việt:
[Qiang2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
Johnson (surname)
Johnson & Johnson (company)
強生公司 强生公司
強盛 强盛
強盜 强盗
強相互作用 强相互作用
強硬 强硬
強硬態度 强硬态度