中文 Trung Quốc
強相互作用
强相互作用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tương tác mạnh (trong vật lý hạt)
lực lượng mạnh
強相互作用 强相互作用 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 xiang1 hu4 zuo4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
strong interaction (in particle physics)
strong force
強硬 强硬
強硬態度 强硬态度
強硬派 强硬派
強腳樹鶯 强脚树莺
強行 强行
強詞奪理 强词夺理