中文 Trung Quốc
張皇
张皇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
báo động
flustered
張皇 张皇 phát âm tiếng Việt:
[zhang1 huang2]
Giải thích tiếng Anh
alarmed
flustered
張皇失措 张皇失措
張目 张目
張秋 张秋
張純如 张纯如
張羅 张罗
張聞天 张闻天