中文 Trung Quốc
張羅
张罗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chăm sóc
để nâng cao tiền
tham gia vào (khách, khách hàng v.v.)
張羅 张罗 phát âm tiếng Việt:
[zhang1 luo5]
Giải thích tiếng Anh
to take care of
to raise money
to attend to (guests, customers etc)
張聞天 张闻天
張自忠 张自忠
張自烈 张自烈
張華 张华
張蔭桓 张荫桓
張藝謀 张艺谋