中文 Trung Quốc
  • 張羅 繁體中文 tranditional chinese張羅
  • 张罗 简体中文 tranditional chinese张罗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Chăm sóc
  • để nâng cao tiền
  • tham gia vào (khách, khách hàng v.v.)
張羅 张罗 phát âm tiếng Việt:
  • [zhang1 luo5]

Giải thích tiếng Anh
  • to take care of
  • to raise money
  • to attend to (guests, customers etc)