中文 Trung Quốc
  • 弦切角 繁體中文 tranditional chinese弦切角
  • 弦切角 简体中文 tranditional chinese弦切角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • so với góc (tức là góc chord của một đường cong làm cho để ốp)
弦切角 弦切角 phát âm tiếng Việt:
  • [xian2 qie1 jiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • chord angle (i.e. angle a chord of a curve makes to the tangent)