中文 Trung Quốc
  • 弦外之響 繁體中文 tranditional chinese弦外之響
  • 弦外之响 简体中文 tranditional chinese弦外之响
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 弦外之音 [xian2 wai4 zhi1 yin1]
弦外之響 弦外之响 phát âm tiếng Việt:
  • [xian2 wai4 zhi1 xiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 弦外之音[xian2 wai4 zhi1 yin1]