中文 Trung Quốc
弟子
弟子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đệ tử
đi theo
弟子 弟子 phát âm tiếng Việt:
[di4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
disciple
follower
弟弟 弟弟
弢 弢
弣 弣
弦 弦
弦切角 弦切角
弦外之意 弦外之意