中文 Trung Quốc
弘旨
弘旨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 宏旨 [hong2 zhi3]
弘旨 弘旨 phát âm tiếng Việt:
[hong2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 宏旨[hong2 zhi3]
弘治 弘治
弘法 弘法
弘願 弘愿
弛張熱 弛张热
弛緩 弛缓
弝 弝