中文 Trung Quốc
弛張熱
弛张热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
remittent sốt
弛張熱 弛张热 phát âm tiếng Việt:
[chi2 zhang1 re4]
Giải thích tiếng Anh
remittent fever
弛緩 弛缓
弝 弝
弟 弟
弟兄 弟兄
弟兄們 弟兄们
弟妹 弟妹