中文 Trung Quốc
巡邏隊
巡逻队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(quân đội, cảnh sát) tuần tra
巡邏隊 巡逻队 phát âm tiếng Việt:
[xun2 luo2 dui4]
Giải thích tiếng Anh
(army, police) patrol
巢 巢
巢 巢
巢湖 巢湖
巢湖市 巢湖市
巢穴 巢穴
巣 巣