中文 Trung Quốc
巡弋
巡弋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành trình
tuần tra bởi một tàu
巡弋 巡弋 phát âm tiếng Việt:
[xun2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
cruise
patrol by a ship
巡捕 巡捕
巡撫 巡抚
巡查 巡查
巡測儀 巡测仪
巡航 巡航
巡航導彈 巡航导弹