中文 Trung Quốc
巠
巠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngầm watercourse
Các biến thể cổ của 經|经 [jing1]
巠 巠 phát âm tiếng Việt:
[jing1]
Giải thích tiếng Anh
underground watercourse
archaic variant of 經|经[jing1]
巡 巡
巡回 巡回
巡回法庭 巡回法庭
巡弋 巡弋
巡捕 巡捕
巡撫 巡抚