中文 Trung Quốc
川崎
川崎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kawasaki (tên)
川崎 川崎 phát âm tiếng Việt:
[Chuan1 qi2]
Giải thích tiếng Anh
Kawasaki (name)
川木香 川木香
川沙 川沙
川流不息 川流不息
川穀 川谷
川端康成 川端康成
川芎 川芎