中文 Trung Quốc
嶙峋
嶙峋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương (số người)
lởm chởm
gồ ghề (của địa hình)
thẳng đứng (số người)
嶙峋 嶙峋 phát âm tiếng Việt:
[lin2 xun2]
Giải thích tiếng Anh
bony (of people)
craggy
rugged (of terrain)
upright (of people)
嶝 嶝
嶞 嶞
嶠 峤
嶡 嶡
嶢 峣
嶧 峄