中文 Trung Quốc
嶢
峣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao
dốc
để tháp
嶢 峣 phát âm tiếng Việt:
[yao2]
Giải thích tiếng Anh
high
steep
to tower
嶧 峄
嶧城 峄城
嶧城區 峄城区
嶪 嶪
嶫 嶫
嶭 嶭