中文 Trung Quốc
  • 嵌 繁體中文 tranditional chinese
  • 嵌 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 赤嵌樓|赤嵌楼 [Chi4 kan3 lou2]
嵌 嵌 phát âm tiếng Việt:
  • [kan3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 赤嵌樓|赤嵌楼[Chi4 kan3 lou2]