中文 Trung Quốc
嵐
岚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sương mù
tên của một ngọn núi
嵐 岚 phát âm tiếng Việt:
[lan2]
Giải thích tiếng Anh
mist
name of a mountain
嵐山 岚山
嵐山區 岚山区
嵐皋 岚皋
嵐縣 岚县
嵒 岩
嵓 嵓