中文 Trung Quốc
崴子
崴子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bẻ cong (trong một dòng sông, đường vv) (được sử dụng trong tên)
崴子 崴子 phát âm tiếng Việt:
[wai3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
bend (in a river, road etc) (used in place names)
崴腳 崴脚
崶 崶
崽 崽
嵂 嵂
嵄 嵄
嵇 嵇