中文 Trung Quốc
崽
崽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ em
động vật nhỏ
崽 崽 phát âm tiếng Việt:
[zai3]
Giải thích tiếng Anh
child
young animal
崿 崿
嵂 嵂
嵄 嵄
嵊 嵊
嵊州 嵊州
嵊州市 嵊州市