中文 Trung Quốc
  • 庸庸碌碌 繁體中文 tranditional chinese庸庸碌碌
  • 庸庸碌碌 简体中文 tranditional chinese庸庸碌碌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bình thường
  • tầm thường
庸庸碌碌 庸庸碌碌 phát âm tiếng Việt:
  • [yong1 yong1 lu4 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • ordinary
  • mediocre