中文 Trung Quốc
庫倫鎮
库伦镇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hure thị trấn thông Liêu 通遼|通辽 [Tong1 liao2], Nội Mông Cổ
庫倫鎮 库伦镇 phát âm tiếng Việt:
[Ku4 lun2 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
Hure town in Tongliao 通遼|通辽[Tong1 liao2], Inner Mongolia
庫克 库克
庫克山 库克山
庫克群島 库克群岛
庫姆 库姆
庫姆塔格沙漠 库姆塔格沙漠
庫存 库存