中文 Trung Quốc
幻境
幻境
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất của fantasy
chốn thần tiên
幻境 幻境 phát âm tiếng Việt:
[huan4 jing4]
Giải thích tiếng Anh
land of fantasy
fairyland
幻影 幻影
幻想 幻想
幻景 幻景
幻燈 幻灯
幻燈機 幻灯机
幻燈片 幻灯片